Trang chủZZZOF • OTCMKTS
add
Zinc One Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,92 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,82 N | -19,67% |
Thu nhập ròng | -8,69 N | 69,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,65 N | 101,86% |
Tổng tài sản | 72,25 N | 70,58% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 N | 69,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 N | -714,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,33 N | -714,61% |
Dòng tiền tự do | -10,01 N | -2.942,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web