Trang chủZYUS • CVE
add
ZYUS Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,00 N | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | -14,44% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 N | -33,13% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | -67,08% |
Tổng nợ | 21,57 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -242,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | -98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 480,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 N | 19,38% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -350,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2