Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
210,67 T IDR
Số lượng trung bình
12,65 Tr
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,01 T | 41,31% |
Chi phí hoạt động | 11,13 T | 70,79% |
Thu nhập ròng | 287,40 Tr | 124,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 116,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | 240,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | 56,48% |
Tổng tài sản | 517,41 T | 6,43% |
Tổng nợ | 218,63 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,40 Tr | 124,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,60 T | -260,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 T | -92,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,51 T | 206,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 T | 126,07% |
Dòng tiền tự do | -40,52 T | -5.534,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1996
Trang web
Nhân viên
135