Trang chủZY0 • FRA
add
Absolicon Solar Collector AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,22 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,74 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,00 N | -92,53% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -56,55% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 52,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -530,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | 56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 Tr | 28,32% |
Tổng tài sản | 59,11 Tr | -17,54% |
Tổng nợ | 7,42 Tr | -43,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 52,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 41,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | 20,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | 89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | 45,73% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 27,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13