Trang chủZXY • SGX
add
Alpina Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
307,43 N
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,95 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 246,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 219,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | 85,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | 59,23% |
Tổng tài sản | 83,57 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 51,25 Tr | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 246,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | -8,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 92,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 59,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 2.555,35% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 84,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
738