Trang chủZWS • FRA
add
Telia Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 €
Mức chênh lệch một ngày
1,75 € - 1,75 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T EUR
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,29 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 22,93 Tr | 31,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,30 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | -35,74% |
Tổng tài sản | 603,88 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 224,28 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,93 Tr | 31,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,94 Tr | -0,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | 19,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,75 Tr | 48,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,69 Tr | 1.048,83% |
Dòng tiền tự do | 8,58 Tr | -67,39% |
Giới thiệu
Telia Lietuva, a member of Telia Company group, is one of the largest telecommunication companies in the Baltic States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.330