Trang chủZUGN • SWX
add
Zug Estates Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 CHF - 2.150,00 CHF
Phạm vi một năm
1.860,00 CHF - 2.210,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
989,73 Tr CHF
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,60 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | 127,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 141,44 | 117,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | 11,98% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 4,28% |
Tổng nợ | 826,69 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | 127,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 Tr | 5,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | -152,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | 46,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 N | 75,02% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | 7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131