Trang chủZRO • CNSX
add
Biosenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
732,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,00 | -99,84% |
Chi phí hoạt động | 273,93 N | -28,71% |
Thu nhập ròng | -599,98 N | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,75 N | -67.866,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,19 N | -48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 N | -25,58% |
Tổng tài sản | 122,53 N | -62,83% |
Tổng nợ | 9,64 Tr | 28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -550,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,98 N | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,17 N | 61,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,64 N | -59,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,00 | 105,30% |
Dòng tiền tự do | 8,78 N | 103,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web