Trang chủZRO • CNSX
add
Biosenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,00 | 167,63% |
Chi phí hoạt động | 255,50 N | 3,03% |
Thu nhập ròng | -587,49 N | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,89 N | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,59 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,49 N | -68,54% |
Tổng tài sản | 174,37 N | -32,42% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -443,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,49 N | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,98 N | 47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,81 N | -49,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,96 N | -73,35% |
Dòng tiền tự do | -107,45 N | 63,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web