Trang chủZRGYO • IST
add
Ziraat Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,18 ₺ - 26,52 ₺
Phạm vi một năm
6,00 ₺ - 29,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
120,06 T TRY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
39,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,86 Tr | 124,31% |
Chi phí hoạt động | 78,20 Tr | 342,15% |
Thu nhập ròng | 119,66 Tr | 51,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | -32,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,95 Tr | 73,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,34 Tr | -68,06% |
Tổng tài sản | 69,98 T | 51,14% |
Tổng nợ | 9,26 T | 106,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,66 Tr | 51,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
43