Trang chủZPHR • LON
add
Zephyr Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,34 GBX - 3,58 GBX
Phạm vi một năm
2,03 GBX - 6,41 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 58,27% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,13 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | -43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -82,34% |
Tổng tài sản | 110,66 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 42,28 Tr | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | 77,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -137,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 10,33% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 76,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6