Trang chủZP90 • FRA
add
Next Technology Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,26 Tr USD
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,96 N | -25,81% |
Thu nhập ròng | 118,57 Tr | 1.811,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,39 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 633,28 Tr | 711,33% |
Tổng nợ | 93,67 Tr | 1.650,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,57 Tr | 1.811,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -150,32 Tr | -2.384,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
6