Trang chủZOREN • IST
add
Zorlu Enerji Elektrik Uretim A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ₺ - 4,30 ₺
Phạm vi một năm
3,87 ₺ - 6,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,90 T TRY
Số lượng trung bình
87,17 Tr
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | -13,05% |
Chi phí hoạt động | 716,59 Tr | 57,42% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | 57,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,00 | 50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | -17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -12,17% |
Tổng tài sản | 115,22 T | 46,76% |
Tổng nợ | 55,47 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | 57,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | 22,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,61 Tr | 255,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 T | -9,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,23 Tr | 118,47% |
Dòng tiền tự do | 731,70 Tr | 166,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.135