Trang chủZONE • IDX
add
Mega Perintis Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
535,00 Rp - 550,00 Rp
Phạm vi một năm
520,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
478,59 T IDR
Số lượng trung bình
44,25 N
Tỷ số P/E
57,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,67 T | -4,91% |
Chi phí hoạt động | 73,06 T | -5,26% |
Thu nhập ròng | -225,74 Tr | 95,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 94,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,55 T | 180,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -5,35% |
Tổng tài sản | 720,65 T | 4,34% |
Tổng nợ | 338,40 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,74 Tr | 95,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 T | 165,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,51 T | -36,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 T | -71,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,11 Tr | -120,58% |
Dòng tiền tự do | -38,99 T | -429,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
209