Trang chủZON • CVE
add
Zonte Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,03 N | 60,08% |
Thu nhập ròng | -79,26 N | -1.790,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,03 N | -66,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,35 N | -56,60% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,26 N | -1.790,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,35 N | 16,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,61 N | -46,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,96 N | -30,78% |
Dòng tiền tự do | -475,49 N | -114,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web