Trang chủZNX • CVE
add
ZincX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,84 N | 5,34% |
Thu nhập ròng | -196,96 N | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,23 N | -6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,86 N | 2,51% |
Tổng tài sản | 25,49 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,96 N | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,84 N | -73,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 N | -3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,14 N | -72,40% |
Dòng tiền tự do | -60,58 N | -147,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5