Trang chủZNKL • TLV
add
Zanlakol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.315,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.275,00 ILA - 4.325,00 ILA
Phạm vi một năm
3.380,00 ILA - 4.815,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
597,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,56 Tr | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 20,73 Tr | 20,31% |
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | 13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,52 Tr | 13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -84,83% |
Tổng tài sản | 489,39 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 264,67 Tr | 16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | 13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | -230,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | 55,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,02 Tr | 1.089,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | 93,78% |
Dòng tiền tự do | -32,30 Tr | -19,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
304