Trang chủZNC • ASX
add
Zenith Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
197,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,31 N | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 160,21 N | -91,73% |
Thu nhập ròng | -443,15 N | 84,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,03 | 82,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,07 N | 122,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -56,78% |
Tổng tài sản | 14,47 Tr | -25,00% |
Tổng nợ | 435,43 N | -50,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,15 N | 84,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,38 N | 152,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,61 N | 58,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,23 N | 92,78% |
Dòng tiền tự do | 284,57 N | 113,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3