Trang chủZNB • NASDAQ
add
Zeta Network Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 435,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 Tr USD
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -70,78% |
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,26 N | -49,77% |
Tổng tài sản | 15,34 Tr | -49,17% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,72 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,97 N | 29,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | 132,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,02 N | 454,24% |
Dòng tiền tự do | 285,92 N | 106,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
47