Trang chủZMM • ASX
add
Zimi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
377,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,34 N | -51,97% |
Chi phí hoạt động | 418,21 N | -9,86% |
Thu nhập ròng | -480,90 N | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,69 | -75,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,70 N | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,96 N | -58,51% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | -18,81% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,90 N | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,29 N | -59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,21 N | -154,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,88 N | 42,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,57 N | -66,57% |
Dòng tiền tự do | -232,84 N | -60,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7