Trang chủZLTO • CVE
add
BULGOLD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,45 N | 20,61% |
Thu nhập ròng | -178,22 N | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,09 N | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,40 N | -81,78% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 754,90 N | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,22 N | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,18 N | -116,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,36 N | 86,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 N | 100,91% |
Dòng tiền tự do | -51,50 N | 77,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web