Trang chủZLDAF • OTCMKTS
add
Zelira Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,11 N | -82,05% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,05 N | -490,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,16 N | 300,91% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -84,71% |
Tổng nợ | 9,36 Tr | 329,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -188,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 459,87 N | -51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | 27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,66 N | 4.098,84% |
Dòng tiền tự do | -996,57 N | -151,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8