Trang chủZLD • ASX
add
Zelira Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -18,09% |
Thu nhập ròng | -608,62 N | 49,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 N | -99,03% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -74,91% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | -40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -274,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 166,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,62 N | 49,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 14,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,39 N | 25,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,79 N | -51,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,26 N | -106,24% |
Dòng tiền tự do | -806,29 N | 19,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8