Trang chủZLAB • NASDAQ
add
Zai Lab Ltd - ADR
38,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,52%)+0,58
38,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,54 $
Mức chênh lệch một ngày
37,19 $ - 38,45 $
Phạm vi một năm
16,01 $ - 39,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,49 Tr | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 63,42 Tr | -8,34% |
Thu nhập ròng | -48,44 Tr | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,49 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,85 Tr | 21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,26 Tr | 16,36% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 18,71% |
Tổng nợ | 362,58 Tr | 60,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,44 Tr | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,70 Tr | 31,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,13 Tr | 9.806,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,14 Tr | -9,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,60 Tr | 881,29% |
Dòng tiền tự do | -54,14 Tr | 72,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.869