Trang chủZKL.H • CVE
add
China Keli Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,29 N CAD
Số lượng trung bình
8,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,14 N | 67,74% |
Thu nhập ròng | -34,20 N | 65,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,19 N | -37,53% |
Tổng tài sản | 89,76 N | -41,63% |
Tổng nợ | 302,35 N | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -212,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,20 N | 65,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,93 N | -80,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,23 N | -146,07% |
Dòng tiền tự do | -13,40 N | -117,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web