Trang chủZJYL • NASDAQ
add
Jin Medical International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 16,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,48 Tr USD
Số lượng trung bình
488,84 N
Tỷ số P/E
48,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 37,97% |
Thu nhập ròng | 897,05 N | 1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,64 N | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,99 Tr | 94,22% |
Tổng tài sản | 41,16 Tr | 32,68% |
Tổng nợ | 15,01 Tr | 100,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,05 N | 1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 N | -98,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 41,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -25,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 972,70 N | -50,01% |
Dòng tiền tự do | -63,97 N | -110,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
245