Trang chủZINC • IDX
add
Kapuas Prima Coal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
757,50 T IDR
Số lượng trung bình
44,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,37 T | -33,59% |
Thu nhập ròng | -55,30 T | -912,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,22 T | -1.015,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -51,63% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | -6,99% |
Tổng nợ | 1,86 NT | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,30 T | -912,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | -152,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,07 T | 128,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 T | 63,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,00 Tr | 98,35% |
Dòng tiền tự do | 7,89 T | 114,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
222