Trang chủZIMLAB • NSE
add
ZIM Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,11 ₹ - 76,75 ₹
Phạm vi một năm
69,10 ₹ - 128,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T INR
Số lượng trung bình
160,09 N
Tỷ số P/E
39,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,56 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 423,52 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | -18,75 Tr | -308,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -337,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,41 Tr | -51,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,37 Tr | -79,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,75 Tr | -308,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
577