Trang chủZIM • NYSE
add
Zim
Giá đóng cửa hôm trước
13,84 $
Mức chênh lệch một ngày
13,43 $ - 13,76 $
Phạm vi một năm
9,75 $ - 30,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
52,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 79,84% |
Chi phí hoạt động | 421,00 Tr | 52,76% |
Thu nhập ròng | 561,50 Tr | 478,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,90 | 310,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,66 | 490,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,10 Tr | 4.970,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 17,79% |
Tổng tài sản | 11,39 T | 36,47% |
Tổng nợ | 7,35 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,50 Tr | 478,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 610,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,10 Tr | -171,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -77,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,00 Tr | -2.589,36% |
Dòng tiền tự do | 718,61 Tr | 291,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.850