Trang chủZIM • NYSE
add
Zim
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,60 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
11,04 $ - 30,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
45,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 386,00 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -93,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -92,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -93,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,80 Tr | -36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 11,57% |
Tổng tài sản | 11,10 T | 14,31% |
Tổng nợ | 7,20 T | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -93,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,30 Tr | -43,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,20 Tr | 150,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,10 Tr | -50,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,00 Tr | -277,81% |
Dòng tiền tự do | -124,89 Tr | -125,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.850