Trang chủZIM • ASX
add
Zimplats Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Mức chênh lệch một ngày
15,69 $ - 16,19 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 17,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T AUD
Số lượng trung bình
17,40 N
Tỷ số P/E
27,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,19 Tr | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | 364,53% |
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 114,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,08 Tr | 20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,27 Tr | 27,17% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 5,11% |
Tổng nợ | 796,92 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 114,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,65 Tr | -52,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 Tr | 73,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,93 Tr | 41,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,91 Tr | 840,84% |
Dòng tiền tự do | 27,77 Tr | 136,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.904