Trang chủZGXNF • OTCMKTS
add
Zigexn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,59 T JPY
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 15,24% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | -2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 39,40 T | 10,30% |
Tổng nợ | 18,80 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -122,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | 186,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 301,61% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 25,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
964