Trang chủZGL • ASX
add
Zicom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,05 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,65%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,92 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 11,49 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -45,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 Tr | 96,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,75 Tr | 27,93% |
Tổng tài sản | 141,14 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 77,21 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -45,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | 593,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,00 N | 62,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | -928,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 852,63% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 75,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
63