Trang chủZFCVINDIA • NSE
add
ZF Commercial Vehl Cntrl Sytm India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.416,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₹ - 11.626,05 ₹
Phạm vi một năm
9.561,00 ₹ - 18.250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
213,57 T INR
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
49,19
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 13,87% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 65,85 | 25,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 T | 4,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.350