Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 Tr USD
Số lượng trung bình
27,32 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,54 Tr | -86,58% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | -85,08% |
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 81,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,23 | -39,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,12 Tr | 82,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,43 Tr | -91,75% |
Tổng tài sản | 518,75 Tr | -87,68% |
Tổng nợ | 286,72 Tr | -84,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 81,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765