Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
37,07 $
Mức chênh lệch một ngày
23,04 $ - 35,48 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 61,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,36 Tr USD
Số lượng trung bình
238,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,41 Tr | 46,17% |
Chi phí hoạt động | 27,59 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,03 | 51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 Tr | 39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,46 Tr | -54,24% |
Tổng tài sản | 548,97 Tr | -4,89% |
Tổng nợ | 323,58 Tr | 27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | 28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765