Trang chủZELAN • KLSE
add
Zelan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | 78,09% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | -235,79 Tr | -581,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 N | -370,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -53,80% |
Tổng tài sản | 429,30 Tr | -43,60% |
Tổng nợ | 522,40 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,79 Tr | -581,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -101,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,88 Tr | -42,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -76,64% |
Dòng tiền tự do | 242,80 Tr | 188,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
55