Trang chủZECON • KLSE
add
Zecon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
58,19 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -77,27 Tr | -503,15% |
Chi phí hoạt động | -52,47 Tr | -1.197,32% |
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | 386,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,39 | -220,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,69 Tr | 262,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,82 Tr | -10,37% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 6,24% |
Tổng nợ | 1,22 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | 386,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,51 Tr | 155,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -151,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,26 Tr | -176,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -1.322,53% |
Dòng tiền tự do | 63,21 Tr | 255,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
191