Trang chủZCAR • NASDAQ
add
Zoomcar Holdings Inc
4,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)-0,020
4,14 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:17:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 890,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr USD
Số lượng trung bình
100,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | -65,12% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -154,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,43 | -154,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | 72,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 9,55 Tr | -43,34% |
Tổng nợ | 47,97 Tr | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,32 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -154,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -252,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,73 N | 604,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 970,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 75,29% |
Dòng tiền tự do | 9,22 Tr | 95,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191