Trang chủZC • CVE
add
Zimtu Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,54 N
Tỷ số P/E
0,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 76,89% |
Chi phí hoạt động | 251,76 N | 42,60% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 777,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 803,02 | 396,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,87 N | 177,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,26 Tr | 169,25% |
Tổng tài sản | 28,76 Tr | 108,46% |
Tổng nợ | 825,06 N | 31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 777,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,06 N | 1.142,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,28 N | 32,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,48 N | -3,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,29 N | 232,56% |
Dòng tiền tự do | 516,51 N | 1.026,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web