Trang chủZBAI • NASDAQ
add
ATIF Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,02 $ - 8,50 $
Phạm vi một năm
4,83 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 Tr USD
Số lượng trung bình
64,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,00 N | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 439,01 N | -39,13% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -96,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -635,62 | -57,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,01 N | 58,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 231,85% |
Tổng tài sản | 8,69 Tr | 160,63% |
Tổng nợ | 278,07 N | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,08 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -96,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -939,02 N | -1.306,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,90 N | 173,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | -9,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -28,59% |
Dòng tiền tự do | -868,14 N | -84,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8