Trang chủZB9 • SGX
add
Union Steel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 Tr | -22,56% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -39,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -58,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 Tr | 13,53% |
Tổng tài sản | 179,09 Tr | 12,63% |
Tổng nợ | 82,65 Tr | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -39,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | -34,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 30,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 73,03% |
Dòng tiền tự do | -259,38 N | 83,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
548