Trang chủZAPLOX • STO
add
Zaplox AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,83 kr - 0,88 kr
Phạm vi một năm
0,56 kr - 1,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
31,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,14 | 6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -70,91% |
Tổng tài sản | 11,35 Tr | -43,36% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -255,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | 41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 44,53% |
Dòng tiền tự do | -739,50 N | 66,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
13