Trang chủZANTAT • KLSE
add
Zantat Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
297,45 N
Tỷ số P/E
167,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,75 Tr | -28,24% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | -25,11% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -239,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -294,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 N | -99,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | 59,73% |
Tổng tài sản | 103,89 Tr | 8,37% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -239,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
210