Trang chủZAB • WSE
add
Zabka Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,62 zł - 21,91 zł
Phạm vi một năm
17,71 zł - 25,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T PLN
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 793,48 Tr | 19,66% |
Thu nhập ròng | 214,23 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,17 Tr | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 35,38% |
Tổng tài sản | 18,74 T | 10,38% |
Tổng nợ | 17,19 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,23 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 14,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,32 Tr | 31,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,23 Tr | 61,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 863,84% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.015