Trang chủZ59 • SGX
add
Yoma Strategic Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,80 Tr | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 Tr | 30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,72 Tr | 26,47% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 1,43% |
Tổng nợ | 505,46 Tr | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | 150,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -23,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -461,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 123,62% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 271,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5.090