Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
62,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,00 N | 106,84% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -44,60% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -34,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,26 | 34,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 42,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 367,52% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | 128,96% |
Tổng nợ | 13,98 Tr | 39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -294,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -34,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -669,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 3.023,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 857,00 N | 632,44% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 292,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156