Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
725,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,00 N | 168,95% |
Chi phí hoạt động | 842,00 N | -21,31% |
Thu nhập ròng | -876,00 N | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,58 | 76,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,00 N | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | 18,90% |
Tổng nợ | 5,69 Tr | -59,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,00 N | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -103,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -584,21% |
Dòng tiền tự do | -807,12 N | -183,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156