Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,00 N | -76,82% |
Chi phí hoạt động | 970,00 N | -7,97% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -131,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -877,69 | -900,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,00 N | 108,23% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 14,06% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | -60,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -775,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -131,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,00 N | 38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,00 N | 37,74% |
Dòng tiền tự do | -428,00 N | 73,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156