Trang chủZ2UA • FRA
add
Seacrest Petroleo Bermuda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,0022 € - 0,32 €
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,70 Tr | -17,76% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | -35,84 Tr | -25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,95 | -52,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,86 Tr | -193,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 Tr | -25,01% |
Tổng tài sản | 760,82 Tr | 1,99% |
Tổng nợ | 715,51 Tr | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,84 Tr | -25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,48 Tr | 403,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,68 Tr | -67,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 Tr | -566,00% |
Dòng tiền tự do | 7,42 Tr | -62,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
314