Trang chủYYN • SGX
add
Plato Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,50 N | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 369,00 N | 78,69% |
Thu nhập ròng | 353,50 N | 731,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 246,34 | 671,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,00 N | -66,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 66,05 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 889,00 N | -47,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,50 N | 731,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -94,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,00 N | 140,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,50 N | 70,74% |
Dòng tiền tự do | -325,88 N | 2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6