Trang chủYYLGD • IST
add
Yayla Agro Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,91 ₺ - 10,19 ₺
Phạm vi một năm
8,23 ₺ - 11,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T TRY
Số lượng trung bình
16,37 Tr
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 200,67 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | -103,09 Tr | -132,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -124,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,30 Tr | -27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -25,15% |
Tổng tài sản | 27,69 T | 35,45% |
Tổng nợ | 16,40 T | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,09 Tr | -132,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | 271,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,40 Tr | 34,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -811,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 480,82% |
Dòng tiền tự do | -232,77 Tr | 71,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
789