Trang chủYYLBEE • JSE
add
Yeboyethu (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.501,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.503,00 ZAC - 2.680,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.500,00 ZAC - 3.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T ZAR
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,09 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | 467,09 Tr | 164,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 286,40 | 174,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 3,50% |
Tổng nợ | 9,99 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,09 Tr | 164,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,48 Tr | -12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 872,50 N | 79,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,42 Tr | 12,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,50 N | -0,75% |
Dòng tiền tự do | -14,40 Tr | -444,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web