Trang chủYYB • SGX
add
Bacui Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | 186,00 N | 353,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 222,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,00 N | 140,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | -15,39% |
Tổng tài sản | 15,78 Tr | 17,84% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | -26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 N | 353,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 N | 88,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | -249,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -591,34% |
Dòng tiền tự do | 364,25 N | 125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.803