Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,75 ₺ - 1,94 ₺
Phạm vi một năm
0,81 ₺ - 2,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T TRY
Số lượng trung bình
277,20 Tr
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 157,53% |
Thu nhập ròng | -68,65 Tr | -116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 N | -114,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,93 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 249,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,75 Tr | -29,04% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 6,23% |
Tổng nợ | 262,67 Tr | -83,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,65 Tr | -116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 126,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,62 N | -109,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,93 N | 71,56% |
Dòng tiền tự do | -28,39 Tr | 5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
13